【Tổng hợp】Bảng mã kí hiệu đặc biệt Alt #Update 2024
Bạn đang tìm kiếm kí hiệu đặc biệt Alt để tạo những nickname hay status ấn tượng. Bài viết sau đây, CongNghePro sẽ hướng dẫn bạn có thể tự tạo các ký hiệu đặc biệt trên bàn phím QWERTY bằng bảng mã kí tự đặc biệt Alt. Mời bạn cùng theo dõi.
1. Cách gõ các kí tự đặc biệt bằng bảng mã Alt
Để tạo biểu tượng độ (degree) bằng giá trị Alt Code trên bàn phím, bạn có thể thực hiện như sau:
- Bàn phím phải được chuyển sang trạng thái NumLock.
- Nhấn và giữ phím Alt trên bàn phím.
- Nhập giá trị Alt Code tương ứng cho biểu tượng trong bảng trên.
2. Bảng chữ cái kí hiệu đặc biệt Alt
Chữ HOA | Chữ thường | |||
Alt Codes | Biểu tượng | Alt Codes | Biểu tượng | |
Alt 0192 | À | Alt 0224 | à | |
Alt 0193 | Á | Alt 0225 | á | |
Alt 0194 | Â | Alt 0226 | â | |
Alt 0195 | Ã | Alt 0227 | ã | |
Alt 0196 | Ä | Alt 0228 | ä | |
Alt 0199 | Ç | Alt 0231 | ç | |
Alt 0200 | È | Alt 0232 | è | |
Alt 0201 | É | Alt 0233 | é | |
Alt 0202 | Ê | Alt 0234 | ê | |
Alt 0203 | Ë | Alt 0235 | ë | |
Alt 0204 | Ì | Alt 0236 | ì | |
Alt 0205 | Í | Alt 0237 | í | |
Alt 0206 | Î | Alt 0238 | î | |
Alt 0207 | Ï | Alt 0239 | ï | |
Alt 165 | Ñ | Alt 164 | ñ | |
Alt 0210 | Ò | Alt 0242 | ò | |
Alt 0211 | Ó | Alt 0243 | ó | |
Alt 0212 | Ô | Alt 0244 | ô | |
Alt 0213 | Õ | Alt 0245 | õ | |
Alt 0214 | Ö | Alt 0246 | ö | |
Alt 0138 | Š | Alt 0154 | š | |
Alt 0218 | Ú | Alt 0249 | ù | |
Alt 0219 | Û | Alt 0250 | ú | |
Alt 0220 | Ü | Alt 0251 | û | |
Alt 0217 | Ù | Alt 0252 | ü | |
Alt 0221 | Ý | Alt 0253 | ý | |
Alt 0159 | Ÿ | Alt 0255 | ÿ | |
Alt 0142 | Ž | Alt 0158 | ž |
3. Bảng kí tự đặc biệt Alt dành cho các chữ cái mở rộng
Chữ HOA | Chữ thường | |||
Alt Code | Biểu tượng | Alt Code | Biểu tượng | |
Alt 0229 | å | Alt 0197 | Å | |
Alt 0140 | Œ | Alt 0156 | œ | |
Alt 0254 | þ | Alt 0222 | Þ | |
Alt 0216 | Ø | Alt 0248 | ø | |
Alt 0198 | Æ | Alt 0230 | æ | |
Alt 165 | Ñ | Alt 164 | ñ | |
Alt 0223 | ß | Alt 0240 | ð | |
Alt 0208 | Ð |
4. Kí hiệu đặc biệt Alt trong tin nhắn chat
Alt Code | Biểu tượng |
Alt 1 | ☺ |
Alt 2 | ☻ |
Alt 3 | ♥ |
Alt 11 | ♂ |
Alt 12 | ♀ |
Alt 13 | ♪ |
Alt 14 | ♫ |
5. Bảng mã kí tự đặc biệt Alt cho tiền tệ
Alt Code | Biểu tượng |
Alt 0164 | ¤ |
Alt 156 | £ |
Alt 0128 | € |
Alt 36 | $ |
Alt 155 | ¢ |
Alt 157 | ¥ |
Alt 158 | ₧ |
Alt 159 | ƒ |
6. Kí hiệu đặc biệt Alt trong toán học
Alt Code | Biểu tượng | Alt Code | Biểu tượng | |
Alt 48 – 57 | 0 – 9 | Alt 60 | < | |
Alt 43 | + | Alt 62 | > | |
Alt 45 | – | Alt 242 | ≥ | |
Alt 0215 | × | Alt 243 | ≤ | |
Alt 0247 | ÷ | Alt 251 | √ | |
Alt 37 | % | Alt 252 | ⁿ | |
Alt 0137 | ‰ | Alt 0185 | ¹ | |
Alt 40 | ( | Alt 0178 | ² | |
Alt 41 | ) | Alt 0179 | ³ | |
Alt 241 | ± | Alt 227 | π | |
Alt 47 | / | Alt 248 | ° | |
Alt 0188 | ¼ | Alt 35 | # | |
Alt 0189 | ½ | Alt 236 | ∞ | |
Alt 0190 | ¾ | Alt 230 | µ | |
Alt 46 | . | Alt 228 | Σ | |
Alt 240 | ≡ | Alt 239 | ∩ | |
Alt 61 | = | Alt 244 | ⌠ | |
Alt 247 | ≈ | Alt 245 | ⌡ |
7. Các kí tự đặc biệt Alt dùng cho Bullets và Symbols
Alt Code | Biểu tượng | Alt Code | Biểu tượng | |
Alt 1 | ☺ | Alt 13 | ♪ | |
Alt 2 | ☻ | Alt 14 | ♫ | |
Alt 3 | ♥ | Alt 16 | ► | |
Alt 4 | ♦ | Alt 17 | ◄ | |
Alt 5 | ♣ | Alt 254 | ■ | |
Alt 6 | ♠ | Alt 30 | ▲ | |
Alt 7 | • | Alt 31 | ▼ | |
Alt 8 | ◘ | Alt 23 | ↨ | |
Alt 9 | ○ | Alt 24 | ↑ | |
Alt 10 | ◙ | Alt 25 | ↓ | |
Alt 11 | ♂ | Alt 26 | → | |
Alt 12 | ♀ | Alt 27 | ← | |
Alt 0129 | Alt 18 | ↕ | ||
Alt 15 | ☼ | Alt 29 | ↔ | |
127 | ⌂ |
8. Kí hiệu đặc biệt Alt để vẽ ô, tô màu
Alt Code | Biểu tượng | Alt Code | Biểu tượng | |
Alt 176 | ░ | Alt 200 | ╚ | |
Alt 177 | ▒ | Alt 201 | ╔ | |
Alt 178 | ▓ | Alt 202 | ╩ | |
Alt 179 | │ | Alt 203 | ╦ | |
Alt 180 | ┤ | Alt 204 | ╠ | |
Alt 181 | ╡ | Alt 205 | ═ | |
Alt 182 | ╢ | Alt 206 | ╬ | |
Alt 183 | ╖ | Alt 207 | ╧ | |
Alt 184 | ╕ | Alt 208 | ╨ | |
Alt 185 | ╣ | Alt 209 | ╤ | |
Alt 186 | ║ | Alt 210 | ╥ | |
Alt 187 | ╗ | Alt 211 | ╙ | |
Alt 188 | ╝ | Alt 212 | ╘ | |
Alt 189 | ╜ | Alt 213 | ╒ | |
Alt 190 | ╛ | Alt 214 | ╓ | |
Alt 191 | ┐ | Alt 215 | ╫ | |
Alt 192 | └ | Alt 216 | ╪ | |
Alt 193 | ┴ | Alt 217 | ┘ | |
Alt 194 | ┬ | Alt 218 | ┌ | |
Alt 195 | ├ | Alt 219 | █ | |
Alt 196 | ─ | Alt 220 | ▄ | |
Alt 197 | ┼ | Alt 221 | ▌ | |
Alt 198 | ╞ | Alt 222 | ▐ | |
Alt 199 | ╟ | Alt 223 | ▀ |
9. Bảng chữ cái kí tự đặc biệt Alt tiếng Hy Lạp
Alt Code | Biểu tượng | Mô tả |
Alt 224 | α | Alpha |
Alt 225 | ß | Beta |
Alt 226 | Γ | Gamma |
Alt 235 | δ | Delta |
Alt 238 | ε | Epsilon |
Alt 233 | Θ | Theta |
Alt 227 | π | Pi |
Alt 230 | µ | Mu |
Alt 228 | Σ | Sigma hoa |
Alt 229 | σ | Sigma thường |
Alt 231 | τ | Tau |
Alt 232 | Φ | Phi hoa |
Alt 237 | φ | Phi thường |
Alt 234 | Ω | Omega |
10. Kí hiệu đặc biệt Alt bản quyền, nhãn hiệu, nhãn hiệu đã đăng ký
Alt Code | Biểu tượng | Mô tả |
Alt 0169 | © | Copyright |
Alt 169 | ® | Registered symbol |
Alt 0153 | ™ | Trademark |
11. Bảng kí tự đặc biệt Alt hình mũi tên
Alt Code | Biểu tượng | Alt Code | Biểu tượng | |
Alt 16 | ► | Alt 23 | ↨ | |
Alt 17 | ◄ | Alt 24 | ↑ | |
Alt 254 | ■ | Alt 25 | ↓ | |
Alt 30 | ▲ | Alt 26 | → | |
Alt 31 | ▼ | Alt 27 | ← |
12. Kí hiệu đặc biệt Alt trong code, lập trình
Alt Code | Biểu tượng | Alt Code | Biểu tượng | |
Alt 0166 | ¦ | Alt 35 | # | |
Alt 40 | ( | Alt 40 | ( | |
Alt 41 | ) | Alt 41 | ) | |
Alt 94 | ^ | Alt 64 | @ | |
Alt 60 | < | Alt 91 | [ | |
Alt 62 | > | Alt 93 | ] | |
Alt 61 | = | Alt 123 | { | |
Alt 42 | * | Alt 125 | } | |
Alt 47 | / | Alt 42 | * | |
Alt 92 | \ |
Với bảng mã kí hiệu đặc biệt Alt năm 2024 được CongNghePro tổng hợp, hy vọng mọi người có thể tùy chọn sử dụng theo đúng nhu cầu và lựa cho mình một kí tự ưng ý trong trường hợp không thể nhớ hết được các tổ hợp phím của kí tự đó.
Post Comment